blank card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blank card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blank card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blank card.

Từ điển Anh Việt

  • blank card

    (Tech) phiếu trắng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blank card

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phiếu trắng

    thẻ trắng