blank card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blank card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blank card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blank card.
Từ điển Anh Việt
blank card
(Tech) phiếu trắng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blank card
* kỹ thuật
toán & tin:
phiếu trắng
thẻ trắng
Từ liên quan
- blank
- blanker
- blanket
- blankly
- blanking
- blank b/l
- blank bit
- blank gap
- blank key
- blank out
- blanketed
- blankness
- blank arch
- blank bill
- blank card
- blank cell
- blank coil
- blank disk
- blank door
- blank film
- blank form
- blank line
- blank mold
- blank page
- blank pipe
- blank rate
- blank seam
- blank tape
- blank tear
- blank test
- blanketing
- blank after
- blank assay
- blank check
- blank cover
- blank level
- blank lines
- blank paper
- blank price
- blank shell
- blank space
- blank stock
- blank table
- blank taste
- blank verse
- blanket gas
- blanket jam
- blank arcade
- blank binder
- blank cheque