blanket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
blanket
/'blæɳkit/
* danh từ
mền, chăn
lớp phủ
a blanket of snow: một lớp tuyết phủ
born on the wrong side of the blanket
để hoang
to play the wet blanket
làm giảm hào hứng, làm cụt hứng
to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody: làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng
wet blanket: người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm
* ngoại động từ
trùm chăn, đắp chăn
ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)
làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)
phủ lên, che phủ
(hàng hải) hứng gió của (thuyền khác)
phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blanket
* kinh tế
lớp phủ
* kỹ thuật
che phủ
khăn trải giường
lớp
lớp bảo vệ
lớp bồi
lớp lót
lớp mặt
lớp phủ
lớp trên mặt
tầng phủ
tầng trầm tích
vỉa
vỏ bọc
dệt may:
chăn
lớp ép bồi
mền
xây dựng:
lớp phủ (cách âm)
cơ khí & công trình:
sân phủ chống thấm (ở thượng lưu đập, cống...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blanket
bedding that keeps a person warm in bed
he pulled the covers over his head and went to sleep
Synonyms: cover
anything that covers
there was a blanket of snow
Synonyms: mantle
a layer of lead surrounding the highly reactive core of a nuclear reactor
cover as if with a blanket
snow blanketed the fields
form a blanket-like cover (over)
Similar:
across-the-board: broad in scope or content
across-the-board pay increases
an all-embracing definition
blanket sanctions against human-rights violators
an invention with broad applications
a panoptic study of Soviet nationality"- T.G.Winner
granted him wide powers
Synonyms: all-embracing, all-encompassing, all-inclusive, broad, encompassing, extensive, panoptic, wide
- blanket
- blanketed
- blanketing
- blanket gas
- blanket jam
- blanket bond
- blanket clip
- blanket feed
- blanket rate
- blanket sand
- blanket vein
- blanket brand
- blanket crepe
- blanket graft
- blanket order
- blanket price
- blanket steam
- blanket basalt
- blanket clause
- blanket filter
- blanket flower
- blanket stitch
- blanket tariff
- blanket deposit
- blanket license
- blanket contract
- blanket coverage
- blanket cylinder
- blanket grouting
- blanket mortgage
- blanket agreement
- blanket insurance
- blanket insulation
- blanket settlement
- blanket (insulation)
- blanket-holder force
- blanket cleaning device
- blanket filler dragline
- blanket commitment request
- blanketing type of e layer