all-encompassing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all-encompassing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all-encompassing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all-encompassing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all-encompassing
Similar:
across-the-board: broad in scope or content
across-the-board pay increases
an all-embracing definition
blanket sanctions against human-rights violators
an invention with broad applications
a panoptic study of Soviet nationality"- T.G.Winner
granted him wide powers
Synonyms: all-embracing, all-inclusive, blanket, broad, encompassing, extensive, panoptic, wide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).