encompassing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encompassing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encompassing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encompassing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encompassing
closely encircling
encompassing mountain ranges
the surrounding countryside
Synonyms: surrounding, circumferent
Similar:
embrace: include in scope; include as part of something broader; have as one's sphere or territory
This group encompasses a wide range of people from different backgrounds
this should cover everyone in the group
Synonyms: encompass, comprehend, cover
across-the-board: broad in scope or content
across-the-board pay increases
an all-embracing definition
blanket sanctions against human-rights violators
an invention with broad applications
a panoptic study of Soviet nationality"- T.G.Winner
granted him wide powers
Synonyms: all-embracing, all-encompassing, all-inclusive, blanket, broad, extensive, panoptic, wide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).