panoptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panoptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panoptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panoptic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
panoptic
* kỹ thuật
y học:
toàn thị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panoptic
including everything visible in one view
a panoptic aerial photograph of the missile base
a panoptic stain used in microscopy
Synonyms: panoptical
Similar:
across-the-board: broad in scope or content
across-the-board pay increases
an all-embracing definition
blanket sanctions against human-rights violators
an invention with broad applications
a panoptic study of Soviet nationality"- T.G.Winner
granted him wide powers
Synonyms: all-embracing, all-encompassing, all-inclusive, blanket, broad, encompassing, extensive, wide