panopticon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panopticon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panopticon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panopticon.

Từ điển Anh Việt

  • panopticon

    /pæn'ɔptikən/

    * danh từ

    nhà tù xây tròn (ở giữa có chòi gác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panopticon

    an area where everything is visible

    a circular prison with cells distributed around a central surveillance station; proposed by Jeremy Bentham in 1791