panoptical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panoptical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panoptical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panoptical.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panoptical
Similar:
panoptic: including everything visible in one view
a panoptic aerial photograph of the missile base
a panoptic stain used in microscopy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).