all-embracing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all-embracing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all-embracing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all-embracing.
Từ điển Anh Việt
all-embracing
/'ɔ:lim'breisiɳ/
* tính từ
bao gồm tất cả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all-embracing
Similar:
across-the-board: broad in scope or content
across-the-board pay increases
an all-embracing definition
blanket sanctions against human-rights violators
an invention with broad applications
a panoptic study of Soviet nationality"- T.G.Winner
granted him wide powers
Synonyms: all-encompassing, all-inclusive, blanket, broad, encompassing, extensive, panoptic, wide