encompass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encompass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encompass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encompass.
Từ điển Anh Việt
encompass
/in'kʌmpəs/
* ngoại động từ
vây quanh, bao quanh
bao gồm chứa đựng
hoàn thiện, hoàn thành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encompass
Similar:
embrace: include in scope; include as part of something broader; have as one's sphere or territory
This group encompasses a wide range of people from different backgrounds
this should cover everyone in the group
Synonyms: comprehend, cover