comprehend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehend.

Từ điển Anh Việt

  • comprehend

    /,kɔmpri'hend/

    * ngoại động từ

    hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo

    bao gồm, bao hàm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehend

    * kỹ thuật

    bao hàm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comprehend

    Similar:

    grok: get the meaning of something

    Do you comprehend the meaning of this letter?

    Synonyms: get the picture, savvy, dig, grasp, compass, apprehend

    perceive: to become aware of through the senses

    I could perceive the ship coming over the horizon

    embrace: include in scope; include as part of something broader; have as one's sphere or territory

    This group encompasses a wide range of people from different backgrounds

    this should cover everyone in the group

    Synonyms: encompass, cover