savvy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
savvy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savvy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savvy.
Từ điển Anh Việt
savvy
/'sævi/
* danh từ
sự hiểu biết, sự khôn khéo
* động từ
hiểu, biết
no savvy: không biết, không hiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
savvy
Similar:
understanding: the cognitive condition of someone who understands
he has virtually no understanding of social cause and effect
Synonyms: apprehension, discernment
grok: get the meaning of something
Do you comprehend the meaning of this letter?
Synonyms: get the picture, comprehend, dig, grasp, compass, apprehend