savvy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

savvy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm savvy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của savvy.

Từ điển Anh Việt

  • savvy

    /'sævi/

    * danh từ

    sự hiểu biết, sự khôn khéo

    * động từ

    hiểu, biết

    no savvy: không biết, không hiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet