apprehend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apprehend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apprehend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apprehend.
Từ điển Anh Việt
apprehend
/,æpri'hend/
* ngoại động từ
bắt, tóm, nắm lấy
hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ
to apprehend something well: hiểu rõ một điều gì
sợ, e sợ
to apprehend death: sợ chết
to apprehend that...: e rằng...
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apprehend
anticipate with dread or anxiety
Synonyms: quail at
Similar:
grok: get the meaning of something
Do you comprehend the meaning of this letter?
Synonyms: get the picture, comprehend, savvy, dig, grasp, compass
collar: take into custody
the police nabbed the suspected criminals