apprehended nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apprehended nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apprehended giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apprehended.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apprehended
Similar:
grok: get the meaning of something
Do you comprehend the meaning of this letter?
Synonyms: get the picture, comprehend, savvy, dig, grasp, compass, apprehend
collar: take into custody
the police nabbed the suspected criminals
Synonyms: nail, apprehend, arrest, pick up, nab, cop
apprehend: anticipate with dread or anxiety
Synonyms: quail at
appreciated: fully understood or grasped
dangers not yet appreciated
these apprehended truths
a thing comprehended is a thing known as fully as it can be known
Synonyms: comprehended
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).