arrest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
arrest
/ə'rest/
* danh từ
sự bắt giữ
under arrest: bị bắt giữ
sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại
(pháp lý) sự hoãn thi hành
arrest of judgement: sự hoãn thi hành một bản án
* ngoại động từ
bắt giữ
làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)
lôi cuốn (sự chú ý)
to arrest someone's attention: lôi cuốn sự chú ý của ai
(pháp lý) hoãn thi hành (một bản án vì có sự lầm lẫn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arrest
* kinh tế
bắt giữ
sự sai áp
* kỹ thuật
bắt
chặn lại
dừng
giữ
hãm
hãm lại
ngắt
sự ngừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrest
the state of inactivity following an interruption
the negotiations were in arrest
held them in check
during the halt he got some lunch
the momentary stay enabled him to escape the blow
he spent the entire stop in his seat
Synonyms: check, halt, hitch, stay, stop, stoppage
Similar:
apprehension: the act of apprehending (especially apprehending a criminal)
the policeman on the beat got credit for the collar
Synonyms: catch, collar, pinch, taking into custody
collar: take into custody
the police nabbed the suspected criminals
Synonyms: nail, apprehend, pick up, nab, cop
check: hold back, as of a danger or an enemy; check the expansion or influence of
Arrest the downward trend
Check the growth of communism in South East Asia
Contain the rebel movement
Turn back the tide of communism
Synonyms: turn back, stop, contain, hold back
catch: attract and fix
His look caught her
She caught his eye
Catch the attention of the waiter
Synonyms: get
halt: cause to stop
Halt the engines
Arrest the progress
halt the presses
Synonyms: hold