nail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
nail
/neil/
* danh từ
móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật)
cái đinh
to drive a nail: đóng đinh
nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm)
hard as nails
(thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
cứng rắn; tàn nhẫn
to fligh tooball and nail
(xem) tooth
to hit the [right] nail on the head
(xem) hit
a nail in one's coffin
cái có thể làm cho người ta chóng chết
to pay on the nail
trả ngay không lần lữa
right á náil
đúng lắm, hoàn toàn đúng
* ngoại động từ
đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt
to nail up a window: lấy đinh vít chặt cửa sổ lại
to nail one's eyes on something: nhìn chăm chú (nhìn chòng chọc) vật gì
to stood nailed to the ground: nó đứng như chôn chân xuống đất
to nail a blow: giáng cho một đòn
to nail someone down to his promise: bắt ai phải giữ lời hứa
(từ lóng) bắt giữ, tóm
to nail colours to mast
(xem) colour
to nail a lie to the counter (barn-door)
vạch trần sự dối trá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nail
* kinh tế
cái móng
cái vuốt
* kỹ thuật
cái đinh
đầu nhọn
đinh
đinh lớn
đóng (đinh)
đóng đinh
mũi nhọn
điện:
đanh
toán & tin:
đinh, đóng đinh
y học:
móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nail
horny plate covering and protecting part of the dorsal surface of the digits
a thin pointed piece of metal that is hammered into materials as a fastener
a former unit of length for cloth equal to 1/16 of a yard
attach something somewhere by means of nails
nail the board onto the wall
Similar:
collar: take into custody
the police nabbed the suspected criminals
Synonyms: apprehend, arrest, pick up, nab, cop
smash: hit hard
He smashed a 3-run homer
nail down: succeed in obtaining a position
He nailed down a spot at Harvard
Synonyms: peg
breeze through: succeed at easily
She sailed through her exams
You will pass with flying colors
She nailed her astrophysics course
Synonyms: ace, pass with flying colors, sweep through, sail through
pinpoint: locate exactly
can you pinpoint the position of the enemy?
The chemists could not nail the identity of the chromosome
complete: complete a pass
- nail
- nailer
- nailery
- nailing
- nailrod
- nail set
- nailfile
- nailhead
- nail arch
- nail claw
- nail down
- nail head
- nail heat
- nail hole
- nail line
- nail-file
- nail-head
- nailbrush
- nailed-up
- nail joint
- nail plate
- nail point
- nail punch
- nail shank
- nail truss
- nail-brush
- nail cutter
- nail drawer
- nail driver
- nail enamel
- nail polish
- nail puller
- nail-biting
- nail-polish
- nail nippers
- nail pulling
- nail removal
- nail spacing
- nail varnish
- nail-varnish
- nail assembly
- nail concrete
- nail together
- nail-scissors
- nail extension
- nail extractor
- nail (ed) joint
- nail roof truss
- nail (wire nail)
- nail glued truss