nail hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nail hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nail hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nail hole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nail hole

    a hole left after a nail is removed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).