nail heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nail heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nail heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nail heat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nail heat
* kỹ thuật
đầu đinh
xây dựng:
mũi đinh
Từ liên quan
- nail
- nailer
- nailery
- nailing
- nailrod
- nail set
- nailfile
- nailhead
- nail arch
- nail claw
- nail down
- nail head
- nail heat
- nail hole
- nail line
- nail-file
- nail-head
- nailbrush
- nailed-up
- nail joint
- nail plate
- nail point
- nail punch
- nail shank
- nail truss
- nail-brush
- nail cutter
- nail drawer
- nail driver
- nail enamel
- nail polish
- nail puller
- nail-biting
- nail-polish
- nail nippers
- nail pulling
- nail removal
- nail spacing
- nail varnish
- nail-varnish
- nail assembly
- nail concrete
- nail together
- nail-scissors
- nail extension
- nail extractor
- nail (ed) joint
- nail roof truss
- nail (wire nail)
- nail glued truss