nail-biting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nail-biting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nail-biting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nail-biting.
Từ điển Anh Việt
nail-biting
/'neil,baitiɳ/
* danh từ
sự cắn móng tay
sự bồn chồn, sự bực dọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nail-biting
Similar:
cliff-hanging: (of a situation) characterized by or causing suspense
Synonyms: suspenseful, suspensive