suspensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suspensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suspensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suspensive.

Từ điển Anh Việt

  • suspensive

    /səs'pensiv/

    * tính từ

    tạm thời; tạm đình

    suspensive veto: sự phủ quyết tạm thời

    lưỡng lự, do dự, không quyết định

Từ điển Anh Anh - Wordnet