cliff-hanging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cliff-hanging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliff-hanging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliff-hanging.
Từ điển Anh Việt
cliff-hanging
* tính từ
đầy tình tiết lôi cuốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cliff-hanging
(of a situation) characterized by or causing suspense
Synonyms: suspenseful, suspensive, nail-biting