nail enamel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nail enamel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nail enamel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nail enamel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nail enamel

    Similar:

    nail polish: a cosmetic lacquer that dries quickly and that is applied to the nails to color them or make them shiny

    Synonyms: nail varnish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).