nail enamel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nail enamel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nail enamel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nail enamel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nail enamel
Similar:
nail polish: a cosmetic lacquer that dries quickly and that is applied to the nails to color them or make them shiny
Synonyms: nail varnish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nail
- nailer
- nailery
- nailing
- nailrod
- nail set
- nailfile
- nailhead
- nail arch
- nail claw
- nail down
- nail head
- nail heat
- nail hole
- nail line
- nail-file
- nail-head
- nailbrush
- nailed-up
- nail joint
- nail plate
- nail point
- nail punch
- nail shank
- nail truss
- nail-brush
- nail cutter
- nail drawer
- nail driver
- nail enamel
- nail polish
- nail puller
- nail-biting
- nail-polish
- nail nippers
- nail pulling
- nail removal
- nail spacing
- nail varnish
- nail-varnish
- nail assembly
- nail concrete
- nail together
- nail-scissors
- nail extension
- nail extractor
- nail (ed) joint
- nail roof truss
- nail (wire nail)
- nail glued truss