nailfile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nailfile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nailfile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nailfile.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nailfile

    a small flat file for shaping the nails

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).