nailery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nailery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nailery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nailery.
Từ điển Anh Việt
nailery
/'neiləri/
* danh từ
xưởng làm đinh
nailery
/'neiləri/
* danh từ
xưởng làm đinh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.