nailery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nailery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nailery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nailery.

Từ điển Anh Việt

  • nailery

    /'neiləri/

    * danh từ

    xưởng làm đinh