complete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete.

Từ điển Anh Việt

  • complete

    /kəm'pli:t/

    * tính từ

    đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn

    a complete failure: một sự thất bại hoàn toàn

    hoàn thành, xong

    when will the work be complete?: khi nào công việc ấy sẽ hoàn thành?

    (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người)

    complete horseman: một người cưỡi ngựa giỏi hoàn toàn

    * ngoại động từ

    hoàn thành, làm xong

    làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn

    this completes my happiness: điều này làm cho niềm hạnh phúc của tôi thêm trọn vẹn

  • complete

    (Tech) hoàn toàn, hoàn chỉnh, đầy đủ, toàn bộ

  • complete

    đầy đủ // làm cho đầy đủ, bổ sung

    c. of the square bổ sung cho thành hình vuông

    conditionally c. đầy đủ có điều kiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complete

    * kinh tế

    bổ sung

    đầy đủ

    hoàn thành

    hoàn toàn

    làm cho trọn vẹn

    làm đầy đủ

    làm xong

    trọn vẹn

    xong

    * kỹ thuật

    bổ sung

    đầy đủ

    đủ

    hoàn tất

    hoàn thành

    làm cho đầy đủ

    toàn bộ

    cơ khí & công trình:

    hoàn chỉnh

    trọn bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • complete

    come or bring to a finish or an end; others finished in over 4 hours"

    He finished the dishes

    She completed the requirements for her Master's Degree

    The fastest runner finished the race in just over 2 hours

    Synonyms: finish

    bring to a whole, with all the necessary parts or elements

    A child would complete the family

    complete a pass

    Synonyms: nail

    write all the required information onto a form

    fill out this questionnaire, please!

    make out a form

    Synonyms: fill out, fill in, make out

    having every necessary or normal part or component or step

    a complete meal

    a complete wardrobe

    a complete set of the Britannica

    a complete set of china

    a complete defeat

    a complete accounting

    Antonyms: incomplete

    perfect and complete in every respect; having all necessary qualities

    a complete gentleman

    consummate happiness

    a consummate performance

    Synonyms: consummate

    having come or been brought to a conclusion

    the harvesting was complete

    the affair is over, ended, finished

    the abruptly terminated interview

    Synonyms: concluded, ended, over, all over, terminated

    Similar:

    dispatch: complete or carry out

    discharge one's duties

    Synonyms: discharge

    accomplished: highly skilled

    an accomplished pianist

    a complete musician

    arrant: without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers

    an arrant fool

    a complete coward

    a consummate fool

    a double-dyed villain

    gross negligence

    a perfect idiot

    pure folly

    what a sodding mess

    stark staring mad

    a thoroughgoing villain

    utter nonsense

    the unadulterated truth

    Synonyms: consummate, double-dyed, everlasting, gross, perfect, pure, sodding, stark, staring, thoroughgoing, utter, unadulterated