complete carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
complete carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete carry.
Từ điển Anh Việt
complete carry
(Tech) số nhớ toàn phần, số nhớ kết thúc; kết thúc nhớ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
complete carry
* kỹ thuật
toán & tin:
số nhớ hoàn toàn
sự nhớ đầy đủ
Từ liên quan
- complete
- completed
- completely
- completeness
- complete cost
- complete path
- complete ring
- complete audit
- complete carry
- complete class
- complete cycle
- complete drain
- complete field
- complete graph
- complete group
- complete hinge
- complete image
- complete limit
- complete plant
- complete space
- complete table
- complete units
- completed call
- complete f6 set
- complete family
- complete flower
- complete hernia
- complete system
- complete thread
- complete aphasia
- complete cooling
- complete failure
- complete markets
- complete measure
- complete product
- complete protein
- complete routine
- complete rupture
- complete support
- complete thawing
- complete abortion
- complete category
- complete chilling
- complete fracture
- complete freezing
- complete integral
- complete monopoly
- complete pathname
- complete projects
- complete quotient