complete carry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complete carry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete carry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete carry.

Từ điển Anh Việt

  • complete carry

    (Tech) số nhớ toàn phần, số nhớ kết thúc; kết thúc nhớ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complete carry

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số nhớ hoàn toàn

    sự nhớ đầy đủ