complete plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complete plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complete plant

    * kinh tế

    nhà máy hoàn chỉnh

    thiết bị trọn bộ