complete system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

complete system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm complete system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của complete system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • complete system

    * kinh tế

    hệ thống hoàn chỉnh