completely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completely.

Từ điển Anh Việt

  • completely

    /kəm'pli:tli/

    * phó từ

    hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn

  • completely

    một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completely

    * kỹ thuật

    hoàn toàn

    toán & tin:

    một cách đầy đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • completely

    so as to be complete; with everything necessary

    he had filled out the form completely

    the apartment was completely furnished

    Similar:

    wholly: to a complete degree or to the full or entire extent (`whole' is often used informally for `wholly')

    he was wholly convinced

    entirely satisfied with the meal

    it was completely different from what we expected

    was completely at fault

    a totally new situation

    the directions were all wrong

    it was not altogether her fault

    an altogether new approach

    a whole new idea

    Synonyms: entirely, totally, all, altogether, whole

    Antonyms: partly