whole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whole.

Từ điển Anh Việt

  • whole

    /houl/

    * tính từ

    bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng

    to escape with a whole skin: thoát khỏi mà bình an vô sự

    to come back whole: trở về bình an vô sự

    đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ

    my whole energy: toàn bộ nghị lực của tôi

    to swallow it whole: nuốt chửng

    the whole country: toàn quốc

    by three whole days: suốt c ba ngày

    (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh

    to do something with one's whole heart

    toàn tâm toàn ý làm việc gì

    * danh từ

    toàn bộ, tất c, toàn thể

    the whole of my money: tất c tiền của tôi

    I cannot tell you the whole [of it]: tôi không thể kể cho anh biết tất c được

    as a whole: toàn bộ, tất c, thành một khối; nói chung

    upon (on) the whole: tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát

    (toán học) tổng

  • whole

    toàn bộ, tất cả, nguyên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whole

    * kỹ thuật

    nguyên

    tổng thể

    toán & tin:

    tất cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whole

    all of something including all its component elements or parts

    Europe considered as a whole

    the whole of American literature

    an assemblage of parts that is regarded as a single entity

    how big is that part compared to the whole?

    the team is a unit

    Synonyms: unit

    including all components without exception; being one unit or constituting the full amount or extent or duration; complete

    gave his whole attention

    a whole wardrobe for the tropics

    the whole hog

    a whole week

    the baby cried the whole trip home

    a whole loaf of bread

    Antonyms: fractional

    (of siblings) having the same parents

    whole brothers and sisters

    Antonyms: half

    Similar:

    unharmed: not injured

    Synonyms: unhurt, unscathed

    hale: exhibiting or restored to vigorous good health

    hale and hearty

    whole in mind and body

    a whole person again

    solid: acting together as a single undiversified whole

    a solid voting bloc

    Synonyms: unanimous

    wholly: to a complete degree or to the full or entire extent (`whole' is often used informally for `wholly')

    he was wholly convinced

    entirely satisfied with the meal

    it was completely different from what we expected

    was completely at fault

    a totally new situation

    the directions were all wrong

    it was not altogether her fault

    an altogether new approach

    a whole new idea

    Synonyms: entirely, completely, totally, all, altogether

    Antonyms: partly