unharmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unharmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unharmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unharmed.

Từ điển Anh Việt

  • unharmed

    /'ʌn'hɑ:md/

    * tính từ

    không bị tổn hại, không can gì, bình yên vô sự (người)

    không suy suyển, nguyên vẹn, toàn vẹn (vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet