unhurt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unhurt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unhurt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unhurt.
Từ điển Anh Việt
unhurt
/'ʌn'hə:t/
* tính từ
không bị thương, không bị đau; vô sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unhurt
Similar:
unharmed: not injured
safe and sound: free from danger or injury
the children were found safe and sound