unscathed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unscathed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unscathed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unscathed.

Từ điển Anh Việt

  • unscathed

    /' n'skei d/

    * tính từ

    không bị tổn thưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet