safe and sound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safe and sound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safe and sound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safe and sound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safe and sound
free from danger or injury
the children were found safe and sound
Synonyms: unhurt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- safe
- safely
- safety
- safe sex
- safe use
- safehold
- safelamp
- safeness
- safe area
- safe dose
- safe load
- safe mode
- safe port
- safe seat
- safeguard
- safelight
- safe berth
- safe house
- safe range
- safe water
- safe yield
- safety bar
- safety can
- safety dog
- safety hat
- safety net
- safety nut
- safety pad
- safety pin
- safety rim
- safety-ink
- safety-pin
- safe factor
- safe format
- safe ground
- safe harbor
- safe period
- safe stress
- safe-blower
- safebreaker
- safecracker
- safekeeping
- safety arch
- safety band
- safety bank
- safety belt
- safety bike
- safety bolt
- safety call
- safety cock