safe and sound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safe and sound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safe and sound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safe and sound.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safe and sound

    free from danger or injury

    the children were found safe and sound

    Synonyms: unhurt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).