safely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safely.

Từ điển Anh Việt

  • safely

    * phó từ

    an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)

    có thể tin cậy, chắc chắn

    thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safely

    * kinh tế

    sự an toàn

    sự chắc chắn

    * kỹ thuật

    an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safely

    with safety; in a safe manner

    we are safely out of there