safely embankment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safely embankment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safely embankment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safely embankment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safely embankment

    * kỹ thuật

    đê bảo vệ