safebreaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safebreaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safebreaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safebreaker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safebreaker
a thief who breaks open safes to steal valuable contents
Synonyms: safecracker, cracksman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).