cracksman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cracksman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cracksman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cracksman.
Từ điển Anh Việt
cracksman
/'kræksmən/
* danh từ
kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cracksman
Similar:
safebreaker: a thief who breaks open safes to steal valuable contents
Synonyms: safecracker