safety call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safety call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
safety call
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cuộc gọi an toàn
Từ liên quan
- safety
- safety bar
- safety can
- safety dog
- safety hat
- safety net
- safety nut
- safety pad
- safety pin
- safety rim
- safety-ink
- safety-pin
- safety arch
- safety band
- safety bank
- safety belt
- safety bike
- safety bolt
- safety call
- safety cock
- safety code
- safety dike
- safety disc
- safety disk
- safety film
- safety fuel
- safety fund
- safety fuse
- safety gate
- safety head
- safety hood
- safety hook
- safety isle
- safety lamp
- safety lane
- safety lock
- safety loop
- safety mark
- safety nets
- safety plug
- safety rail
- safety ring
- safety rule
- safety shoe
- safety sign
- safety stop
- safety tank
- safety tube
- safety wall
- safety zone