safety rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safety rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
safety rail
* kỹ thuật
lan can
tay vịn
giao thông & vận tải:
đường ray an toàn
rào chắn an toàn
ray áp đỡ
xây dựng:
ray an toàn
toán & tin:
ray hộ luân, tay vịn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safety rail
a railing placed alongside a stairway or road for safety
Synonyms: guardrail
Từ liên quan
- safety
- safety bar
- safety can
- safety dog
- safety hat
- safety net
- safety nut
- safety pad
- safety pin
- safety rim
- safety-ink
- safety-pin
- safety arch
- safety band
- safety bank
- safety belt
- safety bike
- safety bolt
- safety call
- safety cock
- safety code
- safety dike
- safety disc
- safety disk
- safety film
- safety fuel
- safety fund
- safety fuse
- safety gate
- safety head
- safety hood
- safety hook
- safety isle
- safety lamp
- safety lane
- safety lock
- safety loop
- safety mark
- safety nets
- safety plug
- safety rail
- safety ring
- safety rule
- safety shoe
- safety sign
- safety stop
- safety tank
- safety tube
- safety wall
- safety zone