safety bolt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety bolt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety bolt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety bolt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety bolt

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bù loong an toàn

    xây dựng:

    bulông dự phòng (sự cố)

    chốt an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safety bolt

    a bolt that cannot be moved from outside the door or gate

    Synonyms: safety lock