safety fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safety fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety fuse.
Từ điển Anh Việt
safety fuse
/'seifti'fju:z/
* danh từ
ngòi an toàn (mìn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
safety fuse
* kỹ thuật
điện:
cầu chảy an toàn
cầu chảy bảo vệ
hóa học & vật liệu:
cầu chì bảo hiểm
toán & tin:
cầu chì bảo vệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safety fuse
a slow-burning fuse consisting of a tube or cord filled or saturated with combustible matter; used to ignite detonators from a distance
Similar:
fuse: an electrical device that can interrupt the flow of electrical current when it is overloaded
Synonyms: electrical fuse
Từ liên quan
- safety
- safety bar
- safety can
- safety dog
- safety hat
- safety net
- safety nut
- safety pad
- safety pin
- safety rim
- safety-ink
- safety-pin
- safety arch
- safety band
- safety bank
- safety belt
- safety bike
- safety bolt
- safety call
- safety cock
- safety code
- safety dike
- safety disc
- safety disk
- safety film
- safety fuel
- safety fund
- safety fuse
- safety gate
- safety head
- safety hood
- safety hook
- safety isle
- safety lamp
- safety lane
- safety lock
- safety loop
- safety mark
- safety nets
- safety plug
- safety rail
- safety ring
- safety rule
- safety shoe
- safety sign
- safety stop
- safety tank
- safety tube
- safety wall
- safety zone