fuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuse.

Từ điển Anh Việt

  • fuse

    /fju:z/

    * danh từ

    cầu chì

    ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)

    * nội động từ

    chảy ra (kim loại)

    hợp nhất lại

  • fuse

    (Tech) cầu chì; ngòi nổ; nấu chảy (đ)

  • fuse

    nút; (kỹ thuật) kíp nổ

    instantaneous f. kíp nổ tức thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuse

    an electrical device that can interrupt the flow of electrical current when it is overloaded

    Synonyms: electrical fuse, safety fuse

    any igniter that is used to initiate the burning of a propellant

    Synonyms: fuze, fusee, fuzee, primer, priming

    become plastic or fluid or liquefied from heat

    The substances fused at a very high temperature

    equip with a fuse; provide with a fuse

    Antonyms: defuse

    make liquid or plastic by heating

    The storm fused the electric mains

    Similar:

    blend: mix together different elements

    The colors blend well

    Synonyms: flux, mix, conflate, commingle, immix, coalesce, meld, combine, merge