defuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defuse.
Từ điển Anh Việt
defuse
* động từ
tháo ngòi nổ
làm lắng dịu, xoa dịu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defuse
remove the triggering device from
Antonyms: fuse