fuzee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fuzee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuzee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuzee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fuzee

    Similar:

    fusee: a colored flare used as a warning signal by trucks and trains

    fusee: a friction match with a large head that will stay alight in the wind

    fuse: any igniter that is used to initiate the burning of a propellant

    Synonyms: fuze, fusee, primer, priming

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).