primer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primer.

Từ điển Anh Việt

  • primer

    /'praimə/

    * danh từ

    sách vở lòng

    ngòi nổ, kíp nổ

    (ngành in) cỡ chữ

    long primer: cỡ 10

    great primer: cỡ 18

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primer

    * kỹ thuật

    bộ phận mồi

    bơm mồi khởi động (tàu vũ trụ)

    dụng cụ phun xăng

    kíp nổ

    lớp sơn lót

    nền

    ngòi nổ

    mồi nổ

    sách hướng dẫn

    sơn lót

    van mở nhiên liệu

    điện tử & viễn thông:

    điện tích sơ cấp (máy đánh lửa)

    xây dựng:

    mình hình trụ

    mồi lửa cho đạn

    mồi lửa mìn

    toán & tin:

    sách nhập môn

Từ điển Anh Anh - Wordnet