primer bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primer bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primer bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primer bath.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primer bath

    * kỹ thuật

    ô tô:

    bồn chứa sơn lót