primerval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primerval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primerval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primerval.
Từ điển Anh Việt
primerval
/prai'mi:vəl/ (primaeval) /prai'mi:vəl/
* tính từ
nguyên thuỷ, ban sơ ((cũng) primal)