primer oven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primer oven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primer oven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primer oven.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primer oven

    * kỹ thuật

    ô tô:

    phòng sấy sơn lót