priming coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
priming coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priming coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priming coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
priming coat
* kỹ thuật
lớp (sơn) lót
lớp (sơn) nền
lớp lót (sơn, trát, quét)
lớp phủ đầu
lớp sơn đầu
lớp sơn lót
Từ liên quan
- priming
- priming coat
- priming cock
- priming nose
- priming pipe
- priming pump
- priming tank
- priming time
- priming paint
- priming valve
- priming charge
- priming funnel
- priming chamber
- priming varnish
- priming rainfall
- priming the pump
- priming cartridge
- priming procedure
- priming pump fuel
- priming the fuel injection system
- priming and initiation (primer & initiato)