priming varnish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

priming varnish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm priming varnish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của priming varnish.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • priming varnish

    * kỹ thuật

    sơn lót

    vécni nền, sơn lót

    xây dựng:

    vécni nền